Leave Your Message

Thông số kỹ thuật loại cho pin lithium hình trụ

(I) Định nghĩa tiêu chuẩn của pin lithium-ion cột BY 3,7V:

1. Dung lượng định mức của pin đề cập đến công suất thu được bằng cách sạc pin ở dòng điện không đổi từ 0,2C đến 4,2V ở nhiệt độ môi trường xung quanh là 25oC ± 2oC, sạc dòng điện ở áp suất không đổi 4,2V đến dòng điện nhỏ hơn hơn 0,05C và sau đó phóng điện ở dòng điện không đổi 0,2C.

2. Sạc tiêu chuẩn pin: sạc đến 4.2V với dòng điện không đổi 0,2C, sau đó sạc áp suất không đổi 4.2V đến dòng điện 0,05C sạc nhanh: sạc đến 4.2V với dòng điện không đổi 1C, sau đó sạc áp suất không đổi 4.2V cho dòng điện 0,05C Pin phải được bảo vệ nghiêm ngặt khi sạc nhanh.

(Ⅱ) Pin lithium-ion có điện áp danh định 3,7V, tiền tố Li-ion, điện áp danh định 3,2V, pin lithium iron phosphate có tiền tố LiFePo4.
THEO mẫu Vôn/(V) Dung lượng(mAh) Kích thước (mm) Phí tiêu chuẩn Sạc nhanh Ri Wt.
Đã xếp hạng Tối thiểu. H Đúng. ma h ma h Ứng dụng.
g
10180 3,7 70 65 18±0,5 10,0+0,4 14 5,5 70 1,5 300 2,20
10220 3,7 110 105 18±0,5 10,0+0,4 hai mươi hai 5,5 110 1,5 150 3,50
10280 3,7 150 142 18±0,5 10,0+0,4 30 5,5 150 1,5 150 4 giờ 00
10440 3,7 260 247 18±0,5 10,0+0,4 52 5,5 260 1,5 100 4,50
14200 3,7 170 161 20±0,5 13,9+0,5 34 5,5 170 1,5 180 4 giờ 00
14250 3,7 280 266 25±0,5 13,9+0,5 56 5,5 280 1,5 130 8 giờ 00
14280 3,7 300 285 28±0,5 13,9+0,5 60 5,5 300 1,5 120 8 giờ 50
14280 3,7 380 361 28±0,5 13,9+0,5 76 5,5 380 1,5 120 9 giờ 50
14430 3,7 600 570 43±0,5 13,9+0,5 120 5,5 600 1,5 80 13:00
14430 3,7 650 620 43±0,5 13,9+0,5 130 5,5 650 1,5 80 14:00
14430 3,7 750 712 43±0,5 13,9+0,5 150 5,5 750 1,5 80 14h50
14500 3,7 300 285 50±0,5 13,9+0,5 60 5,5 300 1,5 100 11 giờ 50
14500 3,7 450 428 50±0,5 13,9+0,5 90 5,5 450 1,5 80 12:50
14500 3,7 600 570 50±0,5 13,9+0,5 120 5,5 600 1,5 80 13:00
14500 3,7 750 712 50±0,5 13,9+0,5 150 5,5 750 1,5 60 14:00
14500 3,7 800 760 50±0,5 13,9+0,5 160 5,5 800 1,5 60 15h50
14650 3,7 1000 960 65±0,5 13,9+0,5 200 5,5 1000 1,5 60 22:00
14650 3,7 1100 1050 65±0,5 13,9+0,5 220 5,5 1100 1,5 60 24:00
16340 3,7 300 285 34±0,5 15,8+0,5 60 5,5 300 1,5 100 13:50
16340 3,7 450 428 34±0,5 15,8+0,5 90 5,5 450 1,5 80 14h50
16340 3,7 550 523 34±0,5 15,8+0,5 110 5,5 550 1,5 80 15h50
16340 3,7 650 618 34±0,5 15,8+0,5 130 5,5 650 1,5 80 16:00
16500 3,7 1100 1050 50±0,5 15,8+0,5 220 5,5 1100 1,5 60 22:00
18350 3,7 900 860 35±0,5 17,9+0,5 180 5,5 900 1,5 80 21:00
18500 3,7 1500 1450 50±0,5 17,9+0,5 300 5,5 1500 1,5 ≤70 31:00
18650 3,7 1800 1750 65±0,5 18+0,5 360 5,5 1800 1,5 65 40:00
18650 3,7 2000 1950 65±0,5 18+0,5 400 5,5 2000 1,5 65 42:00
18650 3,7 2200 21h30 65±0,5 18+0,5 440 5,5 2200 1,5 63 44:00
18650 3,7 2400 23:30 65±0,5 18+0,5 480 5,5 2400 1,5 60 47:00
18650 3,7 2600 2530 65±0,5 18+0,5 520 5,5 2600 1,5 60 50,00
21700 3,7 4800 4720 70±0,5 21±0,5 960 5,5 4800 1,5 40 75,00
22650 3,7 2400 2300 65±0,5 22±0,5 480 5,5 2400 1,5 60 62:00
26650 3,7 4000 3900 65±0,5 26+0,5 800 5,5 4000 1,5 60 86,00
26650 3,7 5000 4900 65±0,5 26+0,5 1000 5,5 5000 1,5 60 91:00
LiFePo4-14430 3.2 400 380 43±0,5 13,9+0,5 80 5,5 400 1.2 80 15:00
LiFePo4-14500 3.2 600 580 50±0,5 13,9+0,5 120 5,5 600 1.2 ≤70 16:00
LiFePo4-14500 3.2 500 480 50±0,5 13,9+0,5 100 5,5 500 1.2 ≤70 15h50
LiFePo4-18500 3.2 1000 970 50±0,5 17,9+0,5 200 5,5 1000 1.2 ≤70 29:00
LiFePo4-18650 3.2 1500 1420 65±0,5 17,9+0,5 300 5,5 1500 1.2 35 43:00
LiFePo4-18650 3.2 1600 1520 65±0,5 17,9+0,5 320 5,5 1600 1.2 35 42:00
LiFePo4-22650 3.2 2000 1950 65±0,5 21,9+0,5 400 5,5 2000 1.2 25 58:00
LiFePo4-22650 3.2 2200 2150 65±0,5 21,9+0,5 440 5,5 2200 1.2 25 59:00
LiFePo4-26500 3.2 3000 2900 50±0,5 25,9+0,5 600 5,5 3000 1.2 30 83,00
LiFePo4-26500 3.2 3600 3500 50±0,5 25,9+0,5 720 5,5 3600 1.2 30 86,00
LiFePo4-32650 3.2 5000 4800 65±0,5 31,9+0,5 1000 5,5 5000 1.2 22 143,00
LiFePo4-32650 3.2 6500 6400 65±0,5 31,9+0,5 1300 5,5 6500 1.2 13 145,00